Thứ Năm, 6 tháng 11, 2014

PHẦN VIII - PHỤ LỤC: Hướng dẫn trị bệnh - chữa theo chức phận - bài 13



bài 13 : TRĨ-LƯNG-THẦN KINH TỌA- HÔNG,MÔNG-TIỂU TIỆN.

 

******

TRĨ.

1. Lòi đom................. D2,7,11...................S1,2, 3.

2. Trĩ sưng to đau........... L2, 5,.................... Cụt.

3. Trĩ sưng đỏ.............. D4.......................S3.

4. Hậu môn................S3.

LƯNG.

1. Đau vùng lưng gáy......... D2.

2. Đau vùng thắt lưng......... L1,2,3,4,5.................. S3, 5.

3. Đau lưng cấp.............S1,2,3,4.

4. Đau cong lưng,cứng lưng..... D3,6,9.

5. Thắt lưng đau lan tỏa........ D7.

6. Đám rối thần kinh thắt lưng.... D12.......... L1.2.3.4.5.... S2,3,4.

7. Lạnh lưng...............L2, 3.

8. Lưng còng.............. D3.

9. Cột sống cong đau......... D3,6........... L1,2,3,4,5.... S1.2.3.4.5.

THẦN KINH TỌA

- Đau lưng+hông+chân........ C7.... D2,10,11... L4,5....... S1.2.3.4.

HÔNG MÔNG.

1.Đau hông................ D1,10........... L4.

2.Khớp háng mõi............ C7.

3.Đau hông một bên.......... D10,11,12........ L1,2,3,4,5... S1.

4.Đau xương chậu+hông........ D12............ L1, 2.

5.Mông.................. S1

6.Đau nhức đì mộng.......... D11............. L1........ S3.

7.Kẻ sườn đau-viêm hông...... D3,5,6.

TIỂU TIỆN.

1. Bí đái.................D10.11.12.

2. Cơ vòng niệu đạo......... D1.

3. Tiểu đường............. C1.....D10.11.12.. L4....... S1.2.3,4.

4. Đái buốt............... C3,7.............L1,2,4,5... S1,2,3,4

5. Đái dầm...............................L1,2,4.... S1,2,3.

6. Đái khó...............................L1.

7. Đái sớm......................................... S4,5.

8. Đái dắt...............D9,10............ L1,2,3,5.... S1,2,3,4,5.

9. Đái ra máu............. D12....................... Cụt

10.Đường tiết niệu......... D1,4,9,11.......... L1,2,5.... S1,2,3,4,5.

11.Đái đường+tiết niệu...... C2.3.4.5.. D6,7,8,9,10,11,12.L1.

12. Niệu quản............ D9.............. L1,2...... S3.

13. Niệu đạo............. D11........................ S2,3,4,5.

14. Tiểu tiện không thông...... D2.

15. Tiểu tiện đỏ............ D2.

16. Tiền liệt tuyến.......... D10,12................... S2,3

17. Ức chế tiểu tiện.................................. S3, 4.

18. Ức chế cơ vòng niệu đạo.................... L1,3.

19. Viêm niệu quản.......... D10.

20. Đái buốt+có máu......... C3..... D11...... L1.2.3.5.... S1,2,3,4.5

21. Tiết niệu.............................. L5....... S1.

Lưu trữ Blog