bài 14 : TAY.
******
1. Bại cánh
tay...............C5,6,7........ D1......... L5.
2. Cánh tay
đau nhức...........C5........... D1,4
3. Cơ hai đầu................C5,6.
4. Cánh tay
co giựt............ C5,6,7......... D1......... L2.
5. Cánh tay
giơ cao hạn chế....... C3,4,5,6,7.
6. Cánh tay
đưa vào trong hạn chế........... C4,5,6,7....... D1.
7. Cánh tay
duỗi ra sau hạn chế.... C5,6,7......... D1
8. Cánh tay
co về trước hạn chế... C5,6,7......... D1.
9. Cánh tay
xoay ra ngòai hạn chế. C5,6.
10. Cơ nâng
vai.............. C4, 5.
11. Dây chằng
vai............. C3,4,5,6........ D1.
12. Đau tê
cánh tay........... D2............ L1.
13. Đau nhức
cánh tay......... D3.
14. Đám rối
cánh tay........... C1
15. Đau hai
vai............... D11.
16. Đau nhức
khớp vai.......... C6............ D1........ L3,4,5.
17. Đau cùi
tay.............. C5, 6, 7......... D1,4
18. Tay
tê.................. C3,5.
19. Tay
run.................D1
20. Khớp vai
đau.............. C5, 6, 7........ D1.
21. Khớp cổ
tay đau........... C5, 7.......... D1.
22. Viêm khớp
chi trên.......... C3,4,5,6,7....... D1,2,3,4.... L5.
23. Khớp
ngón tay.............C6,7........... D1......... L2.
24. Vận động
bàn tay.......... C6,7.
25. Vận động
ngón tay......... C6, 7.......... D1.
26. Vai +
cánh tay đau nhức..... C5, 6, 7......... D1......... L2.
27. Nách
sưng đau............ D 6............ L3......... S2.