bài 20: SUY NHƯỢC CƠ THỂ-TRÚNG PHONG-DA-CÁC ĐÁM RỐI.
******
SUY NHƯỢC CƠ
THỂ
1. Gầy
còm............. D4,5,6,7,8,9,10,11,12..........L1.
2. Da
xanh............. C7.............. D1,2,3,4,5.L3.4.5.S2.
3. Còi
xương............ D4.
4. Gầy yếu..............
D5.............. L5...... S1,2,3,4,5.
5. Mệt mỏi..............
D5.............. L2,4,5... S1,2,3,4,5.
6. Ăn
kém..............D7,9............ S2.
7. Cơ thể hư
hao.......... D4,5,6,7,8,9,10,11,12.
8. Suy nhược
cơ thể....... D5,6,7,8,9,10,11,12.
9. Trì trệ(lười,
bải hỏai)..... L5.............. S1.
TRÚNG PHONG.
1. Co giật -
ngất.......... D4.
2. Ngã - hôn
mê..........C1,2,7...........D1,2,6..........S2.
3. Mắt-miệng
méo lệch...... C1,2............ D4,6,11,12.......S2.
4. Cấm khẩu............C6..............
D6............S2
5. Co giật-
cấm khẩu....... C6..............D6,12..........L1.
6. Mất tiếng.............C5,6.............D6,12.........L1.S2.
7. cảm mạo.............D1,2,9,10,11.
DA.
1.
Da.....................D5,6.
2. Da
vàng+dày cộm........... D4...............L2.
3. Da vàng,
mắt vàng...........D7,8,9,10,11,12.
4. Da bụng dầy...............
D6,10,11,12.
5. Dị ứng...................D5.
6. Mụn nhọt-ngứa..............................L3,4,5.
7. Ngứa nhiều................D10,11............
L2,3.
8. Chân
lông.................D1,2.
9. Phù nề...................D1,10,11.
10.Gan yếu,
vẩy nến............D4,5,6,7,8,10,11,12....L2.3.
11.Vẩy nến...........C7......D2,4,5,6,7,8,10,11.....L3,4.......S4,5.
CÁC ĐÁM RỐI.
1. Đám rối mạc
treo dưới...................... L1.2.3.
2. Đám rối mạc
hạvị........................ L1,2,3,4,5...S1,2,3,4,5.
3. Đám rối mạc
dương...........D7,8,9,10,11,12.
4. Đám rối mạc
cánh tay..C1.
5. Đám rối mạc
thần kinh thắt lưng....D12.........L1,2,3,4,5...S2,3,4.
6. Búi thái
dương...............D5,6,7,8.